Có 2 kết quả:
太阳窝 tài yáng wō ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄨㄛ • 太陽窩 tài yáng wō ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
temple (on the sides of human head)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
temple (on the sides of human head)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh